🇰🇷 Từ vựng và biểu hiện tiếng Hàn thường dùng trong trường đại học
🇰🇷 Từ vựng và biểu hiện tiếng Hàn thường dùng trong trường đại học
Bạn là du học sinh hoặc sắp vào đại học ở Hàn Quốc? Vậy thì bạn không thể bỏ qua những biểu hiện tiếng Hàn thường gặp trong khuôn viên trường đại học. Từ lớp học đến nhà ăn, từ thư viện đến giáo sư – cùng học các mẫu câu thực tế ngay nhé!
🏫 Biểu hiện dùng trong lớp học

Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
수업이 시작됐어요 | sueobi sijakdwaesseoyo | Lớp học đã bắt đầu rồi |
출석 부를게요 | chulseok bureulgeyo | Tôi sẽ điểm danh |
숙제 다 했어요? | sukje da haesseoyo? | Đã làm hết bài tập chưa? |
발표 준비했어요? | balpyo junbihaesseoyo? | Đã chuẩn bị bài thuyết trình chưa? |
질문 있어요 | jilmun isseoyo | Tôi có câu hỏi |
📚 Từ vựng hay gặp ở trường đại học
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
강의 | gangui | Bài giảng / Lớp học |
과제 | gwaje | Bài tập |
조별 과제 | jopyeol gwaje | Bài tập nhóm |
교수님 | gyosunim | Giáo sư |
시험 | siheom | Kỳ thi |
성적 | seongjeok | Điểm số |
학점 | hakjeom | Tín chỉ |
🎯 Hội thoại thực tế
A: 이번 과제 언제까지예요? B: 다음 주 수요일까지예요. A: 발표도 해야 돼요? B: 네, 조별 발표예요.
➡️ Dịch:
A: Bài tập lần này đến khi nào vậy?
B: Đến thứ tư tuần sau.
A: Có cần thuyết trình không?
B: Có, là thuyết trình theo nhóm.
💡 Gợi ý học thêm
- 📒 Hãy ghi lại những từ vựng chuyên ngành của mình (ví dụ: 경영학, 컴퓨터공학, 심리학...)
- 🗣 Thử tham gia hội nhóm sinh viên Việt Nam – Hàn Quốc để luyện nói
- 📄 Tập viết email lịch sự gửi cho giáo sư (dùng kính ngữ!)
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tập tại đại học Hàn Quốc. Nếu bạn muốn học thêm chủ đề như phỏng vấn học bổng, đăng ký môn học, nhà trọ sinh viên, cứ nói nhé!
화이팅! (Cố lên!) 🎓
댓글
댓글 쓰기