Những cách diễn đạt thường được sử dụng giữa bạn bè Hàn Quốc – Hãy chắc chắn rằng bạn biết chúng! 친구들끼리 자주 쓰는 표현
🇰🇷 한국 친구들끼리 자주 쓰는 표현 – 꼭 알아두자!
(Common expressions used between Korean friends)
Xin chào các bạn! Nếu bạn muốn nói chuyện thân mật hơn với bạn bè Hàn Quốc, thì ngoài những câu chào hỏi cơ bản, bạn cũng nên học một số cách nói thân mật, gần gũi thường dùng trong hội thoại hàng ngày. Dưới đây là các biểu hiện phổ biến mà người Hàn trẻ tuổi rất hay dùng!
📌 Biểu hiện thân mật – thường dùng với bạn bè
Tiếng Hàn | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|
뭐 해? | mwo hae? | Đang làm gì đấy? | Thân mật, dùng với bạn bè |
밥 먹었어? | bap meogeosseo? | Ăn cơm chưa? | Vừa là lời hỏi thăm vừa là lời rủ ăn |
대박! | daebak! | Đỉnh quá! / Tuyệt vời! | Biểu hiện cảm xúc mạnh |
헐 | heol | Hả?! / Trời ơi! | Bất ngờ, sốc (thường dùng online) |
진짜? | jinjja? | Thật á? | Dùng khi ngạc nhiên hoặc xác nhận |
ㅋㅋㅋ / ㅎㅎㅎ | kkk / hhh | Haha (cười) | Biểu tượng tiếng cười online |
알았어~ | arasseo~ | Biết rồi~ | Dùng nhẹ nhàng, thân thiện |
📣 Mẹo sử dụng
- ✔️ Những biểu hiện này thường dùng giữa bạn bè đồng trang lứa hoặc nhỏ tuổi hơn.
- ❌ Không nên dùng với người lớn tuổi, cấp trên, giáo viên…
- 💬 Nếu chưa thân, nên dùng dạng lịch sự như “뭐 해요?”, “진짜요?”
🎯 Thử hội thoại ngắn
A: 뭐 해? B: 그냥 있어~ 너는? A: 나 밥 먹었어~ 너도 먹었어? B: 아직 ㅋㅋㅋ
➡️ Dịch:
A: Đang làm gì đấy?
B: Cũng không làm gì~ Còn cậu?
A: Tớ ăn rồi~ Cậu ăn chưa?
B: Chưa haha
Hy vọng bài viết này giúp bạn nói chuyện tự nhiên hơn với bạn bè Hàn Quốc! Nếu bạn muốn học thêm về từ lóng Hàn Quốc, biểu hiện trong drama, hay tiếng Hàn online thì hãy để lại bình luận nhé 💬
안녕~ 다음에 또 봐요! (Tạm biệt~ hẹn gặp lại!)
댓글
댓글 쓰기