Học tiếng Hàn qua những từ vựng hàng ngày – Dành cho người mới bắt đầu 🇰🇷🇻
Học tiếng Hàn qua những từ vựng hàng ngày – Dành cho người mới bắt đầu 🇰🇷🇻🇳
Chào các bạn! 👋 Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Hàn và không biết nên bắt đầu từ đâu, bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với những từ vựng thông dụng nhất được dùng trong cuộc sống hàng ngày tại Hàn Quốc.
Dưới đây là danh sách từ và cụm từ cơ bản, cùng cách đọc và nghĩa tiếng Việt. Hãy luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ lâu hơn nhé!
📌 Chào hỏi cơ bản
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
안녕하세요 | annyeonghaseyo | Xin chào |
감사합니다 | gamsahamnida | Cảm ơn |
죄송합니다 | joesonghamnida | Xin lỗi |
안녕히 가세요 | annyeonghi gaseyo | Tạm biệt (người kia rời đi) |
안녕히 계세요 | annyeonghi gyeseyo | Tạm biệt (mình rời đi) |
📌 Từ vựng về cuộc sống hàng ngày
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
물 | mul | Nước |
밥 | bap | Cơm |
학교 | hakgyo | Trường học |
집 | jip | Nhà |
친구 | chingu | Bạn bè |
사랑 | sarang | Tình yêu |
📝 Mẹo học hiệu quả
- 📱 Sử dụng app như Duolingo, Memrise hoặc Naver Dictionary.
- 🎧 Nghe nhạc K-pop hoặc xem drama có phụ đề tiếng Việt và tiếng Hàn.
- 📒 Tạo sổ tay ghi chú từ mới và ví dụ ngắn.
- 💬 Thử nói chuyện với bạn bè biết tiếng Hàn hoặc tham gia group học tiếng.
Chúc các bạn học tốt và đừng quên ôn lại từ mỗi ngày nhé! 💪 Hãy để lại bình luận nếu bạn muốn mình chia sẻ thêm bài học theo chủ đề khác như gia đình, công việc, du lịch, đồ ăn v.v.
Tạm biệt – 안녕!
댓글
댓글 쓰기