Học tiếng Hàn - nguyên âm là gì?
Vị trí phát âm | Phương pháp phát âm | Tiếng Hàn | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Môi | Âm tắc | ㅂ [p] | b [b] | |
Răng | Âm tắc | ㄷ [t] | t [t] | |
Lưỡi trước nướu răng | Âm tắc | ㄸ [tʼ] | đ [d] | |
Vòm miệng | Âm tắc | ㄱ [k] | c/k/q [k] | |
Môi | Âm tắc bật hơi | ㅃ [pʼ] | ||
Lưỡi trước nướu răng | Âm tắc bật hơi | ㄸ [tʼ] | ||
Vòm miệng | Âm tắc bật hơi | ㄲ [kʼ] | ||
Môi | Âm tắc phì hơi | ㅍ [pʰ] | p [p'] | |
Lưỡi trước nướu răng | Âm tắc phì hơi | ㅌ [tʰ] | th [tʰ] | |
Vòm miệng | Âm tắc phì hơi | ㅋ [kʰ] | ||
Lưỡi trước nướu răng | Âm t擦 | ㅈ [ʧ] | ||
Lưỡi trước nướu răng | Âm t擦 bật hơi | ㅉ [ʧʼ] | ||
Lưỡi trước nướu răng | Âm t擦 phì hơi | ㅊ [ʧʰ] | ||
Môi | Âm xát | ph [f] | ||
Lưỡi trước nướu răng | Âm xát | ㅅ [s] | x [s] | |
Lưỡi trước nướu răng | Âm xát | ㅆ [sʼ] | ||
Lưỡi sau nướu răng | Âm xát | (ㅋ) kh [𝜘] | ||
Hầu | Âm xát | ㅎ [h] | h [h] | |
Lưỡi trước nướu răng | Âm rung | ㄹ [r, l] | l [l] | |
Môi | Âm mũi | ㅁ [m] | m [m] | |
Lưỡi trước nướu răng | Âm mũi | ㄴ [n] | n [n] | |
Vòm miệng | Âm mũi | nh [ɲ] | ||
Mũi mềm | Âm mũi | ㅇ [ŋ] | ng/ngh [ŋ] | |
Lưỡi trước nướu răng | Âm lỏng | ㄹ [r, l] | ||
Lưỡi sau nướu răng | Âm lỏng | (ㅈ) d/gi [z] | ||
Vòm miệng | Âm lỏng | (ㅈ) r [ȥ] | ||
Mũi mềm | Âm lỏng | (ㄱ) g/gh [Ɣ] |
Ghi chú:
- Âm bật hơi được tạo ra bằng cách đẩy hơi ra sau khi bật âm tắc.
- Âm phì hơi được tạo ra bằng cách thổi hơi ra khi phát âm âm tắc.
- Âm t擦 là âm kết hợp giữa âm tắc và âm xát.
- Âm rung được tạo ra bằng cách rung lưỡi.
- Âm lỏng là âm được tạo ra bằng cách cho phép luồng khí đi qua một bên lưỡi.
Nguyên âm là yếu tố cơ bản của ngôn ngữ chúng ta, và nó đóng vai trò quan trọng trong việc đọc và viết chữ. Có năm nguyên âm lớn là "ㅏ", "ㅓ", "ㅗ", "ㅜ, "ㅡ, mỗi nguyên âm đều có âm thanh riêng.
Nguyên âm kết hợp với phụ âm tạo thành âm tiết. Âm tiết là đơn vị cơ bản cấu thành từ vựng, nguyên âm đóng vai trò trọng tâm trong âm tiết. Chúng ta không thể tạo ra âm thanh mà không có nguyên âm, và do đó nguyên âm đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống giọng nói của chúng ta.
Nguyên âm cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu. Ví dụ, "cơm" và "chân" có cùng phụ âm "b", nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau vì nguyên âm khác nhau.
Nguyên âm đóng vai trò quan trọng trong việc biểu hiện vẻ đẹp của ngôn ngữ chúng ta. Tùy thuộc vào sự kết hợp của nguyên âm mà có thể tạo ra nhiều âm sắc và ngữ điệu đa dạng, điều này làm cho ngôn ngữ của chúng ta trở nên phong phú và đẹp đẽ hơn.
Các loại nguyên âm
Nguyên âm có thể được chia thành nguyên âm dài và nguyên âm ngắn. Âm trưởng có thời gian cần thiết để tạo thành một âm tiết dài hơn âm đơn, và có - và i. Nguyên âm đơn ngắn hơn nguyên âm dài, và có các nguyên âm a, b, c, u.
Vai trò của nguyên âm
Hình thành âm tiết: kết hợp với phụ âm để tạo thành âm tiết.
Truyền tải ý nghĩa: đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa của câu.
Vẻ đẹp: đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện vẻ đẹp của ngôn ngữ chúng ta.
Tính quan trọng của nguyên âm
Nguyên âm là yếu tố cơ bản của tiếng Hàn, đóng vai trò quan trọng trong việc đọc và viết chữ. Ngoài ra, nguyên âm đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu và thể hiện vẻ đẹp của ngôn ngữ chúng ta.
댓글
댓글 쓰기